Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3444, JIS G3466
Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A500, A53
Tiêu chuẩn Úc: AS 1163 - 2009
Chất lượng
Luôn theo tiêu chuẩn ASTM & JIS
Độ dày
0.6mm ÷ 3.8mm
Qui cách
- Hình vuông: 14mm x 14mm ÷ 75mm x 75mm
Độ bền kéo
G350, G450
Ứng dụng
* Xây dựng công trình:
- Xây dựng dân dụng , làm xà gồ , khung đỡ sàn nhà tạm tiền chế; hàng rào, dàn giáo
- Trang trí nội thất , bàn ghế, giường, tủ;
- Cột đèn, cột chiếu sáng..
* Sản xuất công nghiệp: Khung xe ôtô, phụ tùng cơ giới.
êu chuẩn Standard
Mác thép Grade
Độ bền cơ lý Mechanical Properties
Giới hạn chảy Yeild Point (N/mm2)
Giới hạn đứt Tensile Strength (N/mm2)
Độ giãn dài Elongation (%)
TCVN 1651 - 85 (1765 - 85 )
CT 33
240 min
CT 34
230 min
340 ÷ 440
32 min
CT 38
250 min
380 ÷ 490
26 min
CT 42
270 min
420 ÷ 540
24 min
CT 51
290 min
510 ÷ 640
20 min
TCVN 3104 - 79
25Mn2Si
392 min
590 min
14 min
35MnSi
JIS G3112
SD 295A
295 min
440 ÷ 600
16 min (d<25mm)
18 min (d≥25mm)
SD 345
345 ÷ 440
490 min
18 min (d<25mm)
20 min (d≥25mm)
SD 390
390 ÷ 510
560 min
SD 490
490 ÷ 625
620 min
12 min (d<25mm)
14 min (d≥25mm)
ASTM A615 /A615M - 94
Gr 40
300 min
500 min
11 min (d=10mm)
12 min (d>10mm)
Gr 60
400 min
600 min
9 min (d≤20mm)
8 min (20
BS 4449
Gr 250
287 min
22 min
Gr 460
460 min
483 min
12 min
ΓOCT 5780 - 82
25Γ 2C
380 min
580 min
35Γ C
ΓOCT 380 - 89
CT2
196 min
334 ÷ 412
CT3
225 min
373 ÷ 461
CT4
245 min
412 ÷ 510
CT5
265 min
490 ÷ 608
16 min