THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT

 

 Đặc tính cơ lý

Sức cong (N/mm2) Sức căng (N/mm2) Độ dãn (%)

Độ cứng

HV HRB
≥205 ≥520 ≥18 ≥200 ≥90

Thành phần hóa học

C Max % Si max % Mn max % P max % max % Ni max % Cr %
0.08-0.25 1.0 2.0 0.045 0.03 8.0 - 10.5 12.0 - 20.0
Đối tác - Khách hàng
Blue Scope SteelZamil SteelThép Nam KimNgân hàng SacombankSennheiserAndasoldBlackberryHochschule
Blue Scope SteelZamil SteelThép Nam KimNgân hàng SacombankSennheiserAndasoldBlackberryHochschule